Cá chình là loài ăn tạp thiên về động vật, có khả năng thích nghi cao với nhiều loại thức ăn khác nhau tùy theo giai đoạn sinh trưởng. Việc hiểu rõ cá chình ăn gì ở từng thời điểm giúp người nuôi điều chỉnh khẩu phần hợp lý, đảm bảo tốc độ tăng trưởng và giảm chi phí thức ăn.
Cá chình giống chủ yếu ăn sinh vật phù du, trùn chỉ, bo bo hoặc ấu trùng tôm tép nhỏ, giúp bổ sung đạm và khoáng vi lượng cần thiết cho sự hình thành cơ – xương.
Cá chình trưởng thành có tốc độ chuyển hóa cao, yêu cầu hàm lượng đạm 40–50%, lipid 8–10%, và carbohydrate 15–20% để đạt tăng trọng tối ưu.
Nguồn đạm thích hợp:
Ví dụ: Trong mô hình nuôi công nghiệp, mỗi 100 kg cá chình cần khoảng 3–4 kg thức ăn/ngày, chia làm 2–3 lần, ưu tiên cho ăn buổi chiều tối – thời điểm cá hoạt động mạnh nhất.

Thức ăn công nghiệp cho cá chình ngày càng được cải tiến với công nghệ ép đùn và cân bằng dinh dưỡng tự động, giúp tiết kiệm chi phí nhân công và ổn định tốc độ tăng trọng.
Thức ăn công nghiệp cho cá chình phải đáp ứng đủ 4 nhóm dưỡng chất chính:
Nghiên cứu cho thấy, khẩu phần có enzyme tiêu hóa (như protease, amylase) giúp tăng hiệu suất chuyển hóa thức ăn thêm 12–15%.
|
Thương hiệu |
Hàm lượng đạm (%) |
Đặc điểm nổi bật |
Phù hợp giai đoạn |
|---|---|---|---|
|
Grobest |
45 |
Hạt nhỏ, tan chậm, có enzyme tiêu hóa |
Giống – Thương phẩm |
|
CP Aquafeed |
43 |
Bổ sung vitamin C và E, tăng đề kháng |
Trung – lớn |
|
Uni-President |
46 |
Công nghệ ép đùn nổi lâu, tiết kiệm 10% lượng ăn |
Thương phẩm |
|
Tomboy Feed |
44 |
Cân bằng khoáng vi lượng, tăng màu da cá |
Thương phẩm cao cấp |
Nhiều trại nuôi sử dụng thức ăn để quá hạn khiến cá chình giảm ăn, dễ viêm ruột, tăng FCR (hệ số chuyển hóa thức ăn). Việc đầu tư kho chứa đạt chuẩn nhiệt độ 25–28°C giúp bảo quản thức ăn ổn định hơn 3 tháng mà không mất dinh dưỡng.
Một trong những yếu tố quan trọng quyết định năng suất và sức khỏe của cá chình là phương pháp trộn và cho ăn. Việc kết hợp đúng loại thức ăn, bổ sung enzyme hợp lý và giữ chất lượng nước ổn định giúp cá chình tăng trọng nhanh, tiêu hóa tốt và giảm tỷ lệ hao hụt.
Các mô hình nuôi quy mô lớn tại miền Trung cho thấy, việc phối trộn đúng tỷ lệ giúp giảm 8–10% chi phí thức ăn so với dùng mồi tươi hoàn toàn, đồng thời kiểm soát được độ đồng đều kích cỡ cá.
Enzyme và men tiêu hóa là các chế phẩm sinh học giúp tăng khả năng hấp thụ dưỡng chất, giảm FCR (hệ số chuyển hóa thức ăn) và phòng ngừa rối loạn tiêu hóa.
Các nhóm enzyme cần bổ sung:
Hướng dẫn sử dụng:
* Lưu ý: Không trộn enzyme khi thức ăn còn nóng hoặc phơi nắng trực tiếp, vì nhiệt độ > 45°C sẽ làm giảm hiệu lực.
Nhiều hộ nuôi cá chình thất bại không phải do giống kém mà do thói quen cho ăn sai kỹ thuật. Dưới đây là những lỗi phổ biến cần tránh để đạt năng suất tối đa.
Cá chình là loài sống đáy, hoạt động mạnh về chiều tối.
Nếu cho ăn buổi sáng hoặc trưa, phần lớn thức ăn sẽ chìm và phân hủy trước khi cá kịp ăn, gây ô nhiễm nước.
Khuyến nghị:
Cá chình ăn ít hơn khi nước lạnh (< 22°C) và ăn mạnh khi nước ấm (26–30°C).
Việc không điều chỉnh lượng ăn dễ dẫn đến dư thừa thức ăn hoặc cá suy dinh dưỡng.
Mẹo điều chỉnh:
Thức ăn công nghiệp bị ẩm mốc chứa aflatoxin và vi khuẩn E.coli gây bệnh đường ruột, chậm lớn và chết rải rác.
Cách phòng tránh:
Nhiều hộ nuôi giảm chi phí bằng cách mua thức ăn tồn kho, nhưng thực tế tỷ lệ chết tăng 15–20%. Chỉ cần đầu tư kho chứa đạt chuẩn, lợi nhuận có thể tăng thêm 10–12% mỗi vụ.
Để nuôi cá chình hiệu quả, người nuôi cần kết hợp hiểu biết sinh học với quy trình kỹ thuật hiện đại. Việc lựa chọn đúng thức ăn công nghiệp đạt chuẩn, tuân thủ liều lượng và thời điểm cho ăn hợp lý sẽ giúp đàn cá phát triển đồng đều, giảm chi phí và tối ưu lợi nhuận dài hạn.