Thông tin doanh nghiệp
  • Trang chủ
  • Khoa học
  • Cá chình ăn gì? Thức ăn công nghiệp cho cá chình tăng trưởng nhanh

Cá chình ăn gì? Thức ăn công nghiệp cho cá chình tăng trưởng nhanh

Nhiều người nuôi thắc mắc cá chình ăn gì để mau lớn và ít hao hụt. Việc chọn đúng loại thức ăn, phối trộn hợp lý giữa mồi tươi và thức ăn công nghiệp giúp cá chình khỏe mạnh, tăng trọng nhanh và đạt năng suất cao.
Từ kinh nghiệm thực tế tại các trại nuôi, cá chình phản ứng rất nhạy với mùi thức ăn, độ tươi của mồi và môi trường nước. Nhờ áp dụng thức ăn công nghiệp chuyên biệt cho cá chình, kết hợp enzyme tiêu hóa và quy trình cho ăn theo mùa, nhiều hộ nuôi đã tăng năng suất 20–30% chỉ sau một vụ. Bài viết chia sẻ toàn bộ kinh nghiệm này dưới góc nhìn kỹ thuật và thực hành.
cá chình ăn gì

Cá chình ăn gì trong các giai đoạn phát triển?

Cá chình là loài ăn tạp thiên về động vật, có khả năng thích nghi cao với nhiều loại thức ăn khác nhau tùy theo giai đoạn sinh trưởng. Việc hiểu rõ cá chình ăn gì ở từng thời điểm giúp người nuôi điều chỉnh khẩu phần hợp lý, đảm bảo tốc độ tăng trưởng và giảm chi phí thức ăn.

Cá chình giống và giai đoạn ấu trùng ăn gì?

Cá chình giống chủ yếu ăn sinh vật phù du, trùn chỉ, bo bo hoặc ấu trùng tôm tép nhỏ, giúp bổ sung đạm và khoáng vi lượng cần thiết cho sự hình thành cơ – xương.

  • Tuần đầu: cho ăn thức ăn tự nhiên (bo bo, rotifer).
  • Tuần 2–3: bổ sung lòng đỏ trứng chín nghiền nhuyễn hoặc bột tôm.
  • Sau 1 tháng: tập cho ăn thức ăn viên mịn có hàm lượng đạm ≥ 45%.

Cá chình trưởng thành cần bao nhiêu đạm trong khẩu phần?

Cá chình trưởng thành có tốc độ chuyển hóa cao, yêu cầu hàm lượng đạm 40–50%, lipid 8–10%, và carbohydrate 15–20% để đạt tăng trọng tối ưu.

Nguồn đạm thích hợp:

  • Đạm động vật: cá vụn, tôm tép, bột cá, bột thịt.
  • Đạm thực vật: đậu nành, cám gạo, bột ngô.

Ví dụ: Trong mô hình nuôi công nghiệp, mỗi 100 kg cá chình cần khoảng 3–4 kg thức ăn/ngày, chia làm 2–3 lần, ưu tiên cho ăn buổi chiều tối – thời điểm cá hoạt động mạnh nhất.

Khẩu phần ăn tiêu chuẩn cho cá chình thương phẩm

  1. Đạm thô: 45% từ bột cá, bột thịt, đậu nành.
  2. Tinh bột: 20% từ cám gạo, bột ngô giúp cung cấp năng lượng.
  3. Dầu cá và vitamin: 10% để tăng sức đề kháng.
  4. Khoáng chất và enzyme: 5% giúp tiêu hóa tốt, tránh bệnh đường ruột.

Cá chình ăn gì? Thức ăn công nghiệp cho cá chình tăng trưởng nhanh

Thức ăn công nghiệp cho cá chình hiện nay

Thức ăn công nghiệp cho cá chình ngày càng được cải tiến với công nghệ ép đùn và cân bằng dinh dưỡng tự động, giúp tiết kiệm chi phí nhân công và ổn định tốc độ tăng trọng.

Thành phần dinh dưỡng cần có trong thức ăn công nghiệp

Thức ăn công nghiệp cho cá chình phải đáp ứng đủ 4 nhóm dưỡng chất chính:

  • Protein: ≥ 42% từ bột cá, bột tôm, đậu nành.
  • Lipid: 8–10% giúp duy trì năng lượng.
  • Carbohydrate: 20–25% từ bột mì, cám gạo.
  • Vitamin – khoáng – enzyme: hỗ trợ tiêu hóa và tăng miễn dịch.

Nghiên cứu cho thấy, khẩu phần có enzyme tiêu hóa (như protease, amylase) giúp tăng hiệu suất chuyển hóa thức ăn thêm 12–15%.

Các thương hiệu thức ăn công nghiệp phổ biến cho cá chình

Thương hiệu

Hàm lượng đạm (%)

Đặc điểm nổi bật

Phù hợp giai đoạn

Grobest

45

Hạt nhỏ, tan chậm, có enzyme tiêu hóa

Giống – Thương phẩm

CP Aquafeed

43

Bổ sung vitamin C và E, tăng đề kháng

Trung – lớn

Uni-President

46

Công nghệ ép đùn nổi lâu, tiết kiệm 10% lượng ăn

Thương phẩm

Tomboy Feed

44

Cân bằng khoáng vi lượng, tăng màu da cá

Thương phẩm cao cấp

Cách bảo quản và kiểm tra chất lượng thức ăn công nghiệp

  1. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  2. Đóng kín bao sau khi sử dụng, tránh hút ẩm.
  3. Không dùng thức ăn có mùi mốc, vón cục hoặc đổi màu.
  4. Kiểm tra hạn sử dụng, ngày sản xuất, nhãn CO–CQ.

Nhiều trại nuôi sử dụng thức ăn để quá hạn khiến cá chình giảm ăn, dễ viêm ruột, tăng FCR (hệ số chuyển hóa thức ăn). Việc đầu tư kho chứa đạt chuẩn nhiệt độ 25–28°C giúp bảo quản thức ăn ổn định hơn 3 tháng mà không mất dinh dưỡng.

Mẹo trộn thức ăn giúp cá chình tăng trưởng nhanh

Một trong những yếu tố quan trọng quyết định năng suất và sức khỏe của cá chình là phương pháp trộn và cho ăn. Việc kết hợp đúng loại thức ăn, bổ sung enzyme hợp lý và giữ chất lượng nước ổn định giúp cá chình tăng trọng nhanh, tiêu hóa tốt và giảm tỷ lệ hao hụt.

Cách phối trộn thức ăn công nghiệp với mồi tươi sống

  1. Tỷ lệ phối hợp khuyến nghị:
    • 70% thức ăn công nghiệp (viên nổi hoặc chìm)
    • 30% mồi tươi sống như cá vụn, tép, trùn hoặc ốc nhỏ xay nhuyễn
  2. Cách thực hiện:
    • Trộn đều mồi tươi đã làm sạch với viên thức ăn ẩm nhẹ (có thể phun ít nước hoặc dầu cá).
    • Ủ hỗn hợp 10–15 phút trước khi cho ăn để thức ăn thấm đều dinh dưỡng.
  3. Tác dụng:
    • Kích thích khả năng bắt mồi tự nhiên.
    • Giúp cá ăn mạnh, tăng hấp thu đạm, rút ngắn chu kỳ nuôi 10–15%.

Các mô hình nuôi quy mô lớn tại miền Trung cho thấy, việc phối trộn đúng tỷ lệ giúp giảm 8–10% chi phí thức ăn so với dùng mồi tươi hoàn toàn, đồng thời kiểm soát được độ đồng đều kích cỡ cá.

Sử dụng enzyme và men tiêu hóa trong khẩu phần cá chình

Enzyme và men tiêu hóa là các chế phẩm sinh học giúp tăng khả năng hấp thụ dưỡng chất, giảm FCR (hệ số chuyển hóa thức ăn) và phòng ngừa rối loạn tiêu hóa.

Các nhóm enzyme cần bổ sung:

  • Protease: hỗ trợ phân giải đạm động vật.
  • Amylase: giúp hấp thu tinh bột từ cám gạo, bột ngô.
  • Lipase: cải thiện tiêu hóa chất béo trong dầu cá.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Trộn 1–2 g enzyme/kg thức ăn viên (dạng bột).
  • Duy trì liều liên tục 3–5 ngày/tuần, đặc biệt trong giai đoạn chuyển mùa hoặc cá giảm ăn.
  • Bổ sung thêm men vi sinh Bacillus subtilis để ổn định đường ruột.

* Lưu ý: Không trộn enzyme khi thức ăn còn nóng hoặc phơi nắng trực tiếp, vì nhiệt độ > 45°C sẽ làm giảm hiệu lực.

Cách hạn chế ô nhiễm nước khi cho ăn nhiều bữa

  1. Giảm kích thước viên ăn: giúp cá tiêu hóa nhanh, giảm dư thừa.
  2. Chia bữa nhỏ: cho ăn 3–4 lần/ngày thay vì 2 bữa lớn.
  3. Theo dõi lượng thừa: sau 20 phút nếu còn thức ăn nổi, giảm 10–15% ở bữa sau.
  4. Lắp hệ thống sục khí nhẹ: duy trì oxy hòa tan > 5 mg/l giúp phân hủy hữu cơ nhanh.
  5. Bổ sung chế phẩm EM hoặc Yucca: mỗi tuần 2 lần để hấp thụ khí độc NH₃, NO₂.

Những sai lầm thường gặp khi cho cá chình ăn

Nhiều hộ nuôi cá chình thất bại không phải do giống kém mà do thói quen cho ăn sai kỹ thuật. Dưới đây là những lỗi phổ biến cần tránh để đạt năng suất tối đa.

Cho ăn sai thời điểm trong ngày

Cá chình là loài sống đáy, hoạt động mạnh về chiều tối.

Nếu cho ăn buổi sáng hoặc trưa, phần lớn thức ăn sẽ chìm và phân hủy trước khi cá kịp ăn, gây ô nhiễm nước.

Khuyến nghị:

  • Cho ăn lúc 17h–21h là hiệu quả nhất.
  • Khi thời tiết lạnh, nên dời sang 18h–22h để phù hợp nhiệt độ hoạt động.

Không phân biệt khẩu phần theo mùa và nhiệt độ nước

Cá chình ăn ít hơn khi nước lạnh (< 22°C) và ăn mạnh khi nước ấm (26–30°C).

Việc không điều chỉnh lượng ăn dễ dẫn đến dư thừa thức ăn hoặc cá suy dinh dưỡng.

Mẹo điều chỉnh:

  • Mùa lạnh: giảm 20–25% khẩu phần.
  • Mùa nóng: chia nhiều bữa nhỏ, tăng lipid để bù năng lượng.

Sử dụng thức ăn kém chất lượng hoặc ẩm mốc

Thức ăn công nghiệp bị ẩm mốc chứa aflatoxin và vi khuẩn E.coli gây bệnh đường ruột, chậm lớn và chết rải rác.

Cách phòng tránh:

  • Kiểm tra mùi và màu thức ăn trước khi trộn.
  • Không dùng lại thức ăn đã ướt hoặc bị chuột, kiến cắn.
  • Dự trữ tối đa 30 ngày, bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.

Nhiều hộ nuôi giảm chi phí bằng cách mua thức ăn tồn kho, nhưng thực tế tỷ lệ chết tăng 15–20%. Chỉ cần đầu tư kho chứa đạt chuẩn, lợi nhuận có thể tăng thêm 10–12% mỗi vụ.

Để nuôi cá chình hiệu quả, người nuôi cần kết hợp hiểu biết sinh học với quy trình kỹ thuật hiện đại. Việc lựa chọn đúng thức ăn công nghiệp đạt chuẩn, tuân thủ liều lượng và thời điểm cho ăn hợp lý sẽ giúp đàn cá phát triển đồng đều, giảm chi phí và tối ưu lợi nhuận dài hạn.

09/11/2025 10:28:12
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN