Ở nhiều vùng đồng bằng Nam Bộ, cá rô đồng được xem là loài cá dân dã, dễ nuôi nhưng mang lại giá trị kinh tế ổn định. Tuy nhiên, dù quen thuộc trong tự nhiên, không ít người khi bắt đầu nuôi vẫn băn khoăn cá rô đồng thích ăn gì, ăn như thế nào ở từng giai đoạn để cá sinh trưởng nhanh, thịt chắc và ít hao thức ăn. Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại là yếu tố kỹ thuật quyết định đến 60–70% hiệu quả nuôi.
Thực tế cho thấy, khẩu phần và loại thức ăn phù hợp cho cá rô đồng không cố định, mà thay đổi tùy theo độ tuổi, giai đoạn phát triển và điều kiện nuôi. Nhiều hộ nuôi thất bại vì dùng cùng một loại thức ăn cho cả cá bột, cá hương và cá trưởng thành, khiến cá chậm lớn, tỉ lệ hao hụt cao. Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II (2023), việc điều chỉnh khẩu phần chính xác theo từng giai đoạn có thể giúp tăng năng suất đến 25%, đồng thời giảm chi phí thức ăn gần 18%.
Vì vậy, việc hiểu rõ cá rô đồng ăn gì, tập tính ăn ra sao và nhu cầu dinh dưỡng từng giai đoạn là bước nền tảng để người nuôi đạt hiệu quả cao nhất, hạn chế rủi ro, đặc biệt trong điều kiện thời tiết biến động và nguồn thức ăn tự nhiên ngày càng khan hiếm.

Mặc dù là loài cá nước ngọt phổ biến, cá rô đồng có hệ tiêu hóa và tập tính ăn khá linh hoạt, phù hợp cả môi trường tự nhiên và nhân tạo. Tuy nhiên, để xác định cá rô đồng thích ăn gì, cần hiểu rõ đặc điểm sinh lý, khẩu phần và phản ứng với môi trường.
Cá rô đồng (Anabas testudineus) thuộc nhóm cá ăn tạp thiên về động vật, có ruột tương đối ngắn (chiều dài ruột gấp 1,2–1,5 lần chiều dài thân). Điều này cho thấy chúng tiêu hóa thức ăn có nguồn gốc động vật nhanh hơn so với thực vật. Dạ dày và gan của cá có khả năng tiết men protease mạnh, giúp hấp thu đạm động vật hiệu quả, nhất là ở giai đoạn cá giống và cá thịt.
Ngoài ra, hệ tiêu hóa cá rô đồng hoạt động tốt nhất trong môi trường nước có nhiệt độ từ 26–32°C, pH ổn định 6,5–8. Khi nhiệt độ xuống thấp hoặc thiếu oxy, cá giảm ăn rõ rệt. Đây là yếu tố kỹ thuật người nuôi cần đặc biệt lưu ý khi tính khẩu phần ăn mỗi ngày.
Cá rô đồng thường ăn mạnh vào sáng sớm (6–9h) và chiều mát (16–18h), hạn chế ăn khi trời nóng hoặc mưa lớn. Trong môi trường tự nhiên, chúng săn mồi linh hoạt – có thể ăn côn trùng, ấu trùng, giáp xác nhỏ, ốc, và thậm chí rong rêu hoặc mùn bã hữu cơ. Chính vì vậy, khi được nuôi trong ao hoặc ruộng, khẩu phần cần mô phỏng gần giống tự nhiên để kích thích khả năng bắt mồi.
Một điểm đáng chú ý là cá rô đồng có khả năng thích nghi nhanh: khi thiếu thức ăn tự nhiên, chúng chuyển sang ăn tạp, kể cả thức ăn viên công nghiệp hoặc thức ăn chế biến từ cá tạp, cám, bột đậu nành. Điều này lý giải tại sao người nuôi có thể thay đổi nguồn thức ăn linh hoạt mà vẫn đảm bảo tốc độ tăng trưởng.
Để trả lời chính xác cá rô đồng thích ăn gì ở từng giai đoạn, cần chia rõ bốn giai đoạn phát triển sinh học cơ bản:
|
Giai đoạn |
Đặc điểm sinh học |
Loại thức ăn phù hợp |
Hàm lượng đạm khuyến nghị |
|---|---|---|---|
|
Cá bột (1–10 ngày) |
Hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện, ăn thụ động |
Moina, bo bo, trứng nước, luân trùng |
45–50% |
|
Cá hương (10–30 ngày) |
Bắt đầu bắt mồi chủ động, ăn mồi sống nhỏ |
Trùn chỉ, phiêu sinh động vật, bột trứng luộc |
40–45% |
|
Cá giống (1–2 tháng) |
Tiêu hóa tốt, tăng trọng nhanh |
Thức ăn viên nhỏ, cá xay, bột cá, bột đậu nành |
35–40% |
|
Cá thịt (3 tháng trở lên) |
Giai đoạn vỗ béo, ăn mạnh |
Thức ăn viên công nghiệp, cá vụn, phế phẩm nông sản |
28–35% |
Bảng này thể hiện rõ rằng, khi cá còn nhỏ, nhu cầu đạm rất cao để hình thành cơ và xương, trong khi ở giai đoạn trưởng thành, tỷ lệ đạm có thể giảm, ưu tiên năng lượng và chất béo để vỗ béo.
Theo Viện Khoa học Thủy sản Việt Nam (2022), việc duy trì hàm lượng đạm 35% trong khẩu phần ăn của cá rô đồng thịt là mức tối ưu giúp cá đạt tốc độ tăng trọng trung bình 1,5–1,8 g/ngày mà không gây lãng phí thức ăn.
Cá rô đồng là loài ăn tạp thiên về động vật, nghĩa là có thể ăn nhiều loại thức ăn khác nhau tùy môi trường. Trong tự nhiên, cá chủ yếu ăn các sinh vật phù du, trứng côn trùng, giáp xác nhỏ, rong rêu và mùn bã hữu cơ. Trong môi trường nuôi, chúng có thể ăn thức ăn cho cá rô đồng chế biến sẵn, như thức ăn viên nổi, cám gạo, bột cá, hoặc cá tạp xay nhuyễn.
Điều này giúp người nuôi linh hoạt lựa chọn nguồn thức ăn tùy điều kiện địa phương, miễn đảm bảo các yếu tố: giàu đạm, đủ vitamin, khoáng và dễ tiêu hóa. Nhờ tập tính ăn tạp này, cá rô đồng dễ thích nghi với nhiều mô hình – từ ruộng lúa, ao nhỏ, đến ao bán công nghiệp.
Để nuôi cá rô đồng đạt hiệu quả cao, người nuôi phải hiểu rõ sự thay đổi trong nhu cầu dinh dưỡng qua từng giai đoạn phát triển. Mỗi giai đoạn – từ cá bột đến cá trưởng thành – đòi hỏi khẩu phần ăn, dạng thức ăn, và tần suất cho ăn khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết giúp trả lời trọn vẹn câu hỏi: cá rô đồng thích ăn gì ở từng giai đoạn.
Trong 7–10 ngày đầu sau khi nở, cá rô đồng vẫn còn phụ thuộc vào noãn hoàng, hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện. Khi bắt đầu tìm mồi, cá chỉ có thể tiêu hóa thức ăn siêu nhỏ, giàu đạm và dễ phân rã trong nước.
Nguồn thức ăn phù hợp gồm:
Tỷ lệ sống ở giai đoạn này phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng nguồn thức ăn tự nhiên. Nếu mật độ phiêu sinh động vật trong ao thấp, cần gây màu nước bằng phân hữu cơ ủ hoai hoặc men vi sinh để tạo môi trường có nhiều thức ăn tự nhiên.
Theo khuyến nghị của Trung tâm Khuyến nông Cần Thơ (2024), việc duy trì nguồn bo bo tự nhiên trong ao giúp tăng tỷ lệ sống cá bột từ 40% lên hơn 70%, đồng thời giảm hiện tượng cá ăn lẫn nhau.
Từ ngày thứ 10–30, cá rô đồng bắt đầu săn mồi tích cực. Đây là giai đoạn cần bổ sung thức ăn động vật nhỏ, dễ tiêu, giúp phát triển hệ tiêu hóa và cơ.
Thức ăn phổ biến:
Tần suất cho ăn: 3–4 lần/ngày, với lượng bằng 7–8% trọng lượng thân cá.
Đây là giai đoạn quan trọng để chuyển dần cá từ mồi sống sang thức ăn nhân tạo. Nếu bỏ qua quá trình “làm quen” này, cá sẽ kén ăn, giảm tốc độ lớn, ảnh hưởng đến giai đoạn nuôi thương phẩm sau này.
Cá giống (1–2 tháng tuổi) đã có hệ tiêu hóa hoàn thiện, khả năng bắt mồi mạnh, chuyển hóa thức ăn nhanh. Đây là giai đoạn hình thành khối cơ và tăng trọng nhanh nhất.
Nguồn thức ăn phù hợp:
Theo kết quả thử nghiệm tại Trại thực nghiệm Thủy sản Hậu Giang (2023), cá rô đồng giống được cho ăn thức ăn viên nổi hàm lượng đạm 38% đạt tốc độ tăng trưởng trung bình 1,2 g/ngày, cao hơn 23% so với nhóm chỉ ăn mồi tự nhiên.
Ngoài ra, trong môi trường nuôi mật độ dày, việc trộn thêm men tiêu hóa hoặc vitamin tổng hợp giúp cá hấp thu tốt hơn, giảm stress do cạnh tranh thức ăn.
Khi cá đạt trọng lượng 80–100 g/con, đây là giai đoạn người nuôi hướng đến tăng khối lượng cơ thể và hoàn thiện màu sắc thịt.
Nguồn thức ăn khuyến nghị:
Tần suất: 2 lần/ngày, lượng ăn chiếm 3–5% trọng lượng cơ thể.
Trong điều kiện nuôi ao hoặc ruộng, nên xen kẽ giữa thức ăn công nghiệp và thức ăn tự nhiên để giảm chi phí.
Khi được nuôi bằng thức ăn có nguồn gốc tự nhiên (cá tạp, ốc, côn trùng), cá rô đồng thịt có mùi thơm đặc trưng, thịt chắc và đậm hơn so với nuôi hoàn toàn công nghiệp.
Đây cũng là giai đoạn mà người nuôi có thể áp dụng mô hình “nửa tự nhiên” – thả cá trong ruộng lúa, tận dụng côn trùng, ấu trùng và mùn hữu cơ tự nhiên, giúp tiết kiệm đến 40% chi phí thức ăn mà vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng.
|
Giai đoạn |
Loại thức ăn chính |
Dạng thức ăn |
Tỷ lệ đạm (%) |
Tần suất cho ăn |
|---|---|---|---|---|
|
Cá bột |
Bo bo, trứng nước, lòng đỏ trứng |
Dạng nước |
45–50 |
4 lần/ngày |
|
Cá hương |
Trùn chỉ, mồi sống nhỏ, bột trứng |
Dạng mềm |
40–45 |
3–4 lần/ngày |
|
Cá giống |
Thức ăn viên nhỏ, cá xay |
Viên nổi |
35–40 |
3 lần/ngày |
|
Cá thịt |
Viên nổi, cá tạp, ốc bươu vàng |
Viên/nhão |
28–35 |
2 lần/ngày |
Bảng trên thể hiện rõ sự giảm dần tỷ lệ đạm khi cá trưởng thành. Tuy nhiên, lượng thức ăn tuyệt đối lại tăng, vì cá lớn tiêu thụ nhiều năng lượng hơn.
Khi khẩu phần và loại thức ăn được chọn phù hợp với từng giai đoạn, hiệu quả nuôi cá rô đồng tăng lên rõ rệt – không chỉ ở tốc độ tăng trưởng mà còn ở chất lượng thịt và chi phí sản xuất.
Theo khảo sát của Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM (2024), các mô hình nuôi cá rô đồng áp dụng chế độ ăn đúng kỹ thuật đạt:
Những con số này cho thấy, chỉ riêng việc điều chỉnh khẩu phần ăn đã có thể ảnh hưởng lớn đến năng suất tổng thể mà không cần tăng chi phí đầu tư cơ sở vật chất.
Cá rô đồng nuôi bằng nguồn thức ăn tự nhiên (ốc, côn trùng, cá vụn) hoặc thức ăn công nghiệp có bổ sung bột cá luôn cho thịt chắc, thơm và có màu hồng nhạt tự nhiên. Ngược lại, nếu chỉ dùng thức ăn công nghiệp giá rẻ, thịt cá thường nhão, màu nhạt và nhanh tan khi chế biến.
Theo các chuyên gia dinh dưỡng thủy sản, sự khác biệt này đến từ tỷ lệ lipid và amino acid tự nhiên trong thức ăn động vật. Do đó, trong giai đoạn vỗ béo, nên duy trì ít nhất 30% khẩu phần là nguồn đạm tự nhiên.
Thức ăn chiếm tới 65–70% tổng chi phí nuôi cá rô đồng. Khi người nuôi biết cá rô đồng ăn gì phù hợp theo từng giai đoạn, họ có thể giảm chi phí mà không ảnh hưởng năng suất.
Ví dụ:
Một mô hình tại Đồng Tháp (2024) cho thấy, khi người nuôi áp dụng khẩu phần phối trộn tự nhiên (70% thức ăn viên 30% thức ăn tự chế), lợi nhuận tăng 18% so với mô hình nuôi 100% công nghiệp.
Cá rô đồng được cho ăn đúng khẩu phần có sức đề kháng tốt hơn, hạn chế các bệnh thường gặp như sình bụng, lở loét, ký sinh ngoài da. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, thiếu hụt vitamin C, D và khoáng Ca-P là nguyên nhân chính khiến cá yếu, xương mềm, tỷ lệ chết cao.
Vì vậy, trong khẩu phần thức ăn hàng ngày nên bổ sung thêm men tiêu hóa, vitamin tổng hợp, khoáng vi lượng để duy trì sức khỏe đàn cá ổn định.
Dù hiểu rõ cá rô đồng thích ăn gì, người nuôi vẫn cần nắm vững kỹ thuật cho ăn đúng cách — bởi chỉ cần sai tần suất, thời điểm hoặc khẩu phần, cá sẽ giảm ăn, chậm lớn, thậm chí hao hụt đáng kể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình, khẩu phần và cách phối trộn thức ăn, phù hợp cho cả nuôi ao, ruộng và bể xi măng.
Thói quen sinh học của cá rô đồng là ăn nhiều vào sáng sớm và chiều mát. Vì thế, lịch cho ăn hợp lý sẽ giúp tối ưu khả năng tiêu hóa, hạn chế ô nhiễm nước.
|
Giai đoạn |
Số lần cho ăn/ngày |
Thời điểm |
Tỷ lệ thức ăn (% trọng lượng cá) |
|---|---|---|---|
|
Cá bột (1–10 ngày) |
4 lần |
6h – 9h – 13h – 17h |
10–12% |
|
Cá hương (10–30 ngày) |
3–4 lần |
7h – 11h – 16h |
8–10% |
|
Cá giống (1–2 tháng) |
3 lần |
7h – 15h – 17h |
5–7% |
|
Cá thịt (3 tháng trở lên) |
2 lần |
7h – 16h |
3–5% |
Cá nhỏ cần ăn nhiều lần vì hệ tiêu hóa hoạt động nhanh, trong khi cá lớn cần khẩu phần lớn nhưng chia ít bữa để tránh dư thừa. Khi nhiệt độ nước xuống dưới 24°C, nên giảm 30% lượng thức ăn.
Với vùng nông thôn, người nuôi thường tận dụng nguyên liệu sẵn có như cám, cá vụn, ốc bươu vàng hoặc ruốc khô để giảm chi phí. Công thức phối trộn phổ biến:
|
Thành phần |
Tỷ lệ (%) |
Vai trò dinh dưỡng |
|---|---|---|
|
Bột cá |
40 |
Cung cấp đạm, amino acid |
|
Cám gạo |
25 |
Nguồn tinh bột và năng lượng |
|
Bột đậu nành |
20 |
Bổ sung đạm thực vật và lipid |
|
Bột bắp hoặc sắn |
10 |
Tạo độ kết dính, năng lượng |
|
Premix vitamin khoáng |
5 |
Tăng sức đề kháng, hỗ trợ tiêu hóa |
Trộn đều, hấp chín 30 phút rồi ép thành viên, phơi khô. Với lượng nhỏ, có thể trộn ướt và cho ăn ngay trong ngày.
Thức ăn tự chế nếu bảo quản tốt (khô, thoáng, không mốc) có thể sử dụng 1–2 tuần mà không giảm chất lượng.
Theo Viện Nghiên cứu Thủy sản II (2023), việc kiểm soát lượng thức ăn hợp lý giúp giảm 20% chi phí và tăng 15% tỷ lệ sống so với nuôi tự phát.
Để xác định chính xác lượng thức ăn mỗi ngày, người nuôi có thể áp dụng công thức:
Lượng thức ăn/ngày (kg) = Tổng trọng lượng cá trong ao (kg) × Tỷ lệ ăn (%).
Ví dụ:
Ao 500 m², nuôi 5.000 con cá, trung bình 100 g/con → tổng trọng lượng 500 kg.
Nếu tỷ lệ ăn là 4% thì cần:
500 × 4% = 20 kg thức ăn/ngày.
Khi cá đạt 150 g/con trở lên, giảm dần tỷ lệ còn 3%. Nếu trời mưa lạnh hoặc nước đục, nên ngưng 1 bữa để tránh cá ăn kém tiêu hóa.
Bên cạnh kỹ thuật cho ăn, việc lựa chọn mô hình nuôi và tuân thủ quy định về thức ăn thủy sản là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo an toàn thực phẩm và phát triển bền vững.
Mô hình này ngày càng phổ biến ở Đồng Tháp, Cần Thơ, Sóc Trăng vì tận dụng được nguồn thức ăn tự nhiên phong phú: côn trùng, ốc, giáp xác, tôm tép nhỏ, và mùn hữu cơ.
Theo Sở NN&PTNT Đồng Tháp (2024):
Bí quyết thành công là kết hợp gieo lúa trước 20–30 ngày, sau đó mới thả cá. Giai đoạn này, lúa phát triển, tạo bóng mát, môi trường nước ổn định giúp cá bắt mồi dễ dàng.
Dù nuôi trong ao hay ruộng, nguồn thức ăn tự nhiên của cá rô đồng luôn đóng vai trò then chốt. Các loại mồi sống như ấu trùng, ốc nhỏ, trùn đất cung cấp lượng đạm tự nhiên cao và enzyme kích thích tiêu hóa.
Cá rô đồng ăn các sinh vật này sẽ phát triển cơ nhanh, hệ tiêu hóa khỏe và ít bệnh hơn so với ăn hoàn toàn công nghiệp.
Theo một nghiên cứu của Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam (2023), khẩu phần có 20–30% thức ăn tự nhiên giúp tăng tốc độ lớn trung bình 1,6 g/ngày, trong khi nuôi 100% công nghiệp chỉ đạt 1,2 g/ngày.
Để đảm bảo an toàn, mọi loại thức ăn cho cá rô đồng phải tuân thủ quy định theo Thông tư 06/2023/TT-BNNPTNT:
Người nuôi nên ưu tiên sản phẩm có chứng nhận VietGAP, ISO 22000 hoặc GlobalG.A.P., đặc biệt khi nuôi hướng đến xuất khẩu.
Trung bình, để nuôi 1 tấn cá rô đồng thương phẩm cần 1,4–1,6 tấn thức ăn, tùy loại và điều kiện nuôi. Nếu tận dụng thêm nguồn thức ăn tự nhiên, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) có thể giảm xuống 1,2.
Với giá thức ăn 12.000–14.000 đồng/kg, người nuôi tiết kiệm được khoảng 3–4 triệu đồng/tấn cá khi tối ưu khẩu phần hợp lý.
Từ năm 2025, Bộ NN&PTNT khuyến khích mô hình “nuôi cá rô đồng tuần hoàn sinh học”, trong đó chất thải cá được xử lý bằng vi sinh, tận dụng nước tuần hoàn cho ruộng lúa hoặc rau thủy canh.
Phương pháp này vừa tiết kiệm nước, vừa hạn chế ô nhiễm, đồng thời nâng cao giá trị sản phẩm cá sạch.
Theo thống kê từ Trung tâm Nông nghiệp Bền vững miền Tây (2025), lợi nhuận từ mô hình này cao hơn 20–25% so với nuôi thông thường.
Việc hiểu và áp dụng đúng kỹ thuật cho ăn là chìa khóa thành công trong nuôi cá rô đồng. Qua phân tích, có thể thấy rằng mỗi giai đoạn phát triển của cá cần một loại thức ăn riêng: cá bột cần mồi sống siêu nhỏ, cá hương cần thức ăn mềm dễ tiêu, còn cá trưởng thành cần khẩu phần đạm vừa phải nhưng giàu năng lượng.
Cá rô đồng con nên ăn moina, bo bo, hoặc lòng đỏ trứng luộc nghiền nhỏ. Đây là nguồn đạm tự nhiên dễ tiêu, giúp cá phát triển hệ tiêu hóa và tăng tỷ lệ sống.
Trong môi trường tự nhiên, cá rô đồng ăn côn trùng, ấu trùng muỗi, giáp xác nhỏ, rong rêu, và mùn bã hữu cơ. Chúng là loài ăn tạp thiên về động vật.
Có thể, nhưng để cá đạt chất lượng thịt ngon, nên kết hợp 20–30% thức ăn tự nhiên như cá vụn, ốc hoặc trùn. Điều này giúp cân bằng amino acid và hương vị thịt.
Khi thời tiết lạnh dưới 24°C, nước đục hoặc cá ăn kém. Giảm 30% khẩu phần và theo dõi phản ứng trước khi cho ăn lại bình thường.
Không nên, vì cá rô đồng hoạt động mạnh vào sáng và chiều. Cho ăn ban đêm dễ gây dư thức ăn, làm ô nhiễm nước và phát sinh bệnh.