Nhiều hộ nuôi cá chình thất bại không phải do thiếu vốn mà do thiếu kiến thức kỹ thuật và điều kiện ao nuôi không đạt chuẩn. Cá chình là loài nhạy cảm với môi trường, cần nguồn nước sạch, độ sâu ổn định và thức ăn phù hợp. Việc thiếu hiểu biết về đặc tính sinh học, mật độ thả giống quá cao hay quản lý nước sai cách có thể khiến tỷ lệ sống chỉ còn 40–60%.
Theo Trung tâm Khuyến nông Việt Nam (2024), các mô hình áp dụng đúng quy trình kỹ thuật giúp tỷ lệ sống đạt 80–90% và tăng trọng nhanh hơn 25–30% so với nuôi tự phát.
Đây là lý do mà người nuôi cần học cách nuôi cá chình bài bản, từ khâu chuẩn bị ao, chọn giống khỏe, đến kiểm soát môi trường nước và phòng bệnh chủ động. Khi hiểu rõ nguyên nhân rủi ro, việc cải thiện năng suất trở nên dễ dàng và bền vững hơn.
.jpg)
Trước khi thả cá, việc chuẩn bị ao nuôi là yếu tố quyết định đến 70% thành công của vụ nuôi. Một ao nuôi cá chình đạt chuẩn phải đảm bảo môi trường nước sạch, chất đáy tốt và nguồn nước ổn định quanh năm.
Ngoài ra, trước khi thả giống, cần xử lý nước bằng vôi CaCO₃ (7–10 kg/100 m²) để diệt khuẩn và ổn định pH. Sau đó phơi ao 3–5 ngày, rồi cấp nước sạch trở lại.
Để cách nuôi cá chình đạt hiệu quả, người nuôi cần tuân thủ quy trình gồm 6 bước quan trọng, từ chọn giống đến thu hoạch. Mỗi giai đoạn đều ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sống và trọng lượng cá thương phẩm.
Cá giống nên có kích cỡ đồng đều, thân trơn bóng, da không trầy xước, bơi linh hoạt. Nên chọn từ trại giống uy tín, có kiểm dịch rõ ràng. Kích thước phù hợp: 20–30 con/kg. Trước khi thả, tắm cá bằng nước muối 2% trong 5 phút để sát trùng.
Mật độ phù hợp là 15–20 con/m². Khi thả, nên thả vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh nắng gắt. Cần thuần hóa nhiệt độ bằng cách ngâm bao cá trong ao 10–15 phút trước khi mở ra. Nếu mật độ quá cao, cá dễ tranh mồi, giảm tăng trưởng.
Cá chình ăn tạp thiên về động vật, nên cho ăn cá tạp, tép, hoặc thức ăn viên có 40–45% đạm. Mỗi ngày cho ăn 2 lần (sáng sớm và chiều tối). Không cho ăn quá nhiều, tránh ô nhiễm nước. Mẹo: dùng sàn ăn cố định để dễ kiểm tra lượng thức ăn thừa.
Nước ao phải trong xanh, độ trong 30–40 cm. Thay nước định kỳ 2 lần/tuần (20–30% thể tích ao). Bổ sung chế phẩm sinh học định kỳ 7 ngày/lần giúp ổn định hệ vi sinh và giảm mùi hôi đáy ao. Khi thấy cá nổi đầu sáng sớm → cần tăng sục khí ngay.
Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Giữ chất lượng nước ổn định, không để ao nhiễm bẩn. Định kỳ trộn tỏi hoặc vitamin C vào thức ăn (2–3 lần/tuần) để tăng đề kháng. Một số bệnh phổ biến: nấm da, vi khuẩn đường ruột, ký sinh trùng.
Sau 8–10 tháng, cá đạt trọng lượng 0,5–1 kg/con. Trước khi thu, ngưng cho ăn 24h để cá sạch ruột. Dùng lưới kéo nhẹ, tránh trầy xước. Cá thương phẩm nên giữ trong bể sục khí trước khi vận chuyển.
Nhiều người mới học cách nuôi cá chình dễ mắc lỗi khiến tỷ lệ chết cao hoặc cá không lớn nhanh.
Cần theo dõi môi trường, điều chỉnh kịp thời. Nếu thấy cá nổi đầu nhiều, đổi màu da, cần đo lại pH, DO và thay nước ngay.
Một người nuôi cá chình thành công luôn biết cách đo lường sự phát triển của cá, từ tốc độ tăng trọng đến phản ứng ăn mồi. Việc theo dõi thường xuyên giúp nhận biết sớm vấn đề, tránh hao hụt.
Cá chình khỏe mạnh thường bơi linh hoạt, phản ứng nhanh khi được cho ăn, da bóng, không trầy xước. Nếu thấy cá lười bơi, nổi đầu lâu, ăn yếu thì cần kiểm tra chất lượng nước ngay.
Trung bình, cá chình tăng 50–80g/tháng trong điều kiện nước tốt và đủ dinh dưỡng. Mỗi tháng nên kiểm tra ngẫu nhiên 20–30 con để ước tính trọng lượng trung bình.
Công thức tính hệ số tăng trưởng (SGR):
SGR (%) = [(ln Wt - ln W0) / t] × 100
(Wt: trọng lượng hiện tại; W0: trọng lượng ban đầu; t: số ngày nuôi)
Nếu đàn cá có chênh lệch kích thước lớn, chứng tỏ phân bố thức ăn hoặc mật độ chưa phù hợp. Cần điều chỉnh sàn ăn hoặc giảm mật độ.
Tỷ lệ sống chuẩn sau 8 tháng nên đạt ≥80%. Nếu thấp hơn 70%, cần xem lại khâu xử lý ao, chất lượng giống hoặc khẩu phần ăn.
Khi áp dụng đúng cách nuôi cá chình trong ao đất, hiệu quả kinh tế có thể cao gấp đôi so với nuôi cá nước ngọt thông thường.
|
Chỉ tiêu |
Giá trị ước tính (1.000 m²) |
Ghi chú |
|---|---|---|
|
Số lượng thả giống |
20.000 con |
Tỷ lệ sống 80% |
|
Thời gian nuôi |
10 tháng |
Cá đạt 0,8–1 kg/con |
|
Sản lượng thu |
~16.000 kg |
Hiệu suất trung bình |
|
Giá bán (2025) |
280.000–300.000 đ/kg |
Cá thương phẩm |
|
Doanh thu |
4,8–5,0 tỷ đồng |
— |
|
Chi phí đầu tư |
3,2 tỷ đồng |
Bao gồm giống, thức ăn, công |
|
Lợi nhuận ròng |
1,5–1,8 tỷ đồng/năm |
Tùy vùng |
Như vậy, tỷ suất lợi nhuận đạt 45–55%, cao hơn hầu hết mô hình nuôi cá nước ngọt khác. Nếu kiểm soát môi trường tốt, có thể nuôi 2 vụ/năm, tăng gấp đôi sản lượng.
Nuôi cá chình trong ao đất là mô hình bền vững và mang lại lợi nhuận cao nếu người nuôi tuân thủ đúng kỹ thuật và quy trình. Bằng việc thực hiện cách nuôi cá chình đúng chuẩn – từ chọn giống, chuẩn bị ao, chăm sóc, đến thu hoạch – bạn có thể nâng tỷ lệ sống lên 85–90% và tăng trọng trung bình 25%. Đây là hướng đi hiệu quả cho nông dân và các trang trại nuôi thủy sản nhỏ tại Việt Nam.