Trước khi đi vào các phương án cụ thể, cần hiểu các nguyên lý kỹ thuật chi phối:
Miệng gió hồi phải được đặt trong vùng mà không khí trong phòng có thể “đi tới” dễ dàng, không bị chặn hoặc luồng khí “ngắn” — nếu đặt quá gần miệng cấp gió (supply), không khí điều hòa có thể bị hút thẳng lại, gây lãng phí.
Trong mùa nóng, không khí nóng thường tích tụ ở cao (gần trần), nên đặt miệng hồi cao giúp hút khí ấm hiệu quả. Trong mùa lạnh (nhiệt độ thấp), nếu hồi gió đặt thấp có thể hút khí mát xuống, nhưng trong các hệ HVAC tổng hợp thì thường đặt vị trí trung — cao — để cân bằng.
Miệng gió hồi nên đặt gần giữa phòng hoặc khu vực tiếp giáp giữa các phòng để hút khí đồng đều từ nhiều phía, tránh đặt sát góc, sát tường, bị đồ nội thất che chắn.
Không nên để miệng hồi quá gần miệng cấp gió để tránh dòng khí bị hút ngay khi mới được cấp (short‑circuit). Trong thực tế lời khuyên là đặt chúng ở các cạnh đối diện hoặc cách xa nhau tối thiểu vài mét nếu có thể.
Miệng gió hồi nên được đặt nơi dễ tiếp cận để thay lưới lọc, làm sạch, kiểm tra. Nếu đặt quá cao sát trần mà không làm lỗ bảo trì tốt sẽ trở nên khó vệ sinh.
→ Với những nguyên lý trên, vị trí đặt miệng gió hồi không có “một đáp án duy nhất” cho mọi công trình - mà phải điều chỉnh theo cấu trúc phòng, chiều cao trần, mật độ đồ đạc, hệ thống cấp gió, và đường ống hồi.
Dưới đây là những vị trí đặt miệng gió hồi thường được ứng dụng trong thực tế, kèm nhận xét ưu nhược điđể bạn cân nhắc.
Phương án |
Vị trí đặt |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
---|---|---|---|
Hồi trần |
Gắn miệng hồi trên trần hoặc gần trần thạch cao |
Hút khí nóng hiệu quả, dễ giấu ống gió, thẩm mỹ |
Khó vệ sinh nếu không có cửa bảo trì |
Hồi tường cao |
Cách trần 20–30 cm |
Hút khí tích tụ trên cao, dễ tiếp cận bảo trì |
Có thể bị cản bởi rèm hoặc đồ nội thất treo |
Hồi tường thấp |
Gần sát sàn hoặc ngang tầm thắt lưng |
Hút khí mát dưới thấp (phù hợp sưởi) |
Dễ bị che chắn, hút bụi bẩn, thẩm mỹ thấp |
Hồi hành lang/giữa nhà |
Tập trung hút từ nhiều phòng về |
Cân bằng gió tốt toàn nhà |
Cần đường ống dẫn khí dài, chi phí cao hơn |
Tùy theo loại công trình và điều kiện thi công, vị trí đặt miệng gió hồi có thể linh hoạt ở trần, tường cao, tường thấp hoặc khu vực trung tâm dẫn khí. Việc chọn đúng vị trí không chỉ tối ưu hiệu quả hút khí mà còn quyết định mức độ ồn, chi phí thi công và khả năng bảo trì. Trong đa số công trình nhà ở, lắp miệng gió hồi trần hoặc hồi tường cao vẫn là lựa chọn tối ưu vì hút khí hiệu quả và ít cản trở.
Ví dụ: Trong hệ FCU/AHU, có 2 cách lắp đặt miệng gió hồi gồm:
→ Lắp miệng gió hồi trần tự do giúp tiết kiệm vật liệu ống hồi, nhưng có thể chịu ảnh hưởng bụi, vệ sinh khó khăn, và độ ồn cao hơn. Hồi ống gió kiểm soát tốt hơn nhưng chi phí cao hơn tiêu thụ quạt.
Trong các dự án xây dựng, đặc biệt là công trình công cộng, công nghiệp hoặc nhà cao tầng, việc thiết kế vị trí đặt miệng gió hồi không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn phải tuân thủ các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành.
Ngay cả kỹ sư MEP nhiều năm kinh nghiệm đôi khi cũng mắc các lỗi dưới đây, dẫn đến hệ thống HVAC vận hành kém hiệu quả:
Phần lớn sai sót trong thiết kế HVAC đến từ việc chọn vị trí đặt miệng gió hồi không phù hợp với hướng cấp gió, không gian kín hoặc thiếu tính toán cân bằng luồng khí, dẫn đến giảm hiệu suất và tăng tiêu hao năng lượng.
→ Cách khắc phục: Luôn tính toán đủ tiết diện hồi (thường ≥ 80% tổng tiết diện cấp), phối hợp tốt giữa miệng gió, ống dẫn và quạt hồi. Có thể dùng miệng gió hồi dạng nan nghiêng hoặc có lưới lọc tích hợp giúp giảm áp và dễ bảo trì.
Một sai lầm khá phổ biến trong thiết kế HVAC là lựa chọn vị trí đặt miệng gió hồi và kích thước theo cảm tính, thay vì dựa trên cơ sở tính toán lưu lượng khí và vận tốc gió phù hợp. Điều này dễ gây mất cân bằng hệ thống, tăng độ ồn hoặc khiến quạt vận hành quá tải, làm tiêu tốn điện năng. Do đó, tính tiết diện miệng gió hồi theo lưu lượng khí là rất cần thiết.
Công thức tính cơ bản: A = Q / V
Trong đó:
Ví dụ:
Cần hồi 1.000 m³/h khí, với vận tốc tối ưu là 3,5 m/s:
A = 1000 / (3,5×3600) ≈ 0,079m2
→ Nên chọn miệng gió có kích thước từ 300mm × 300mm trở lên (tùy loại nan và trở kháng khí động).
Lưu ý quan trọng: Nên cộng thêm 10–15% diện tích dự phòng để bù tổn thất do lọc bụi, bụi bám hoặc độ ồn yêu cầu thấp hơn, giúp hệ thống vận hành êm và ổn định hơn.
Vị trí đặt miệng gió hồi đóng vai trò quyết định hiệu suất và sự ổn định của hệ HVAC. Việc đặt sai sẽ gây short-circuit, tụ nhiệt, tăng ồn hoặc giảm tuổi thọ thiết bị. Ngược lại, nếu đặt đúng — đặc biệt là cách xa miệng cấp, đặt cao, không bị chắn, có lưới lọc và đường hồi hợp lý — sẽ giúp hệ thống vận hành trơn tru, tiết kiệm điện và tạo cảm giác dễ chịu.
→ Hãy lựa chọn vị trí đặt dựa trên nguyên lý khí động học, thực tế thi công và mục tiêu sử dụng, thay vì chỉ xét đến thẩm mỹ hay thuận tiện lắp đặt.FAQ: Giải đáp nhanh các thắc mắc thường gặp
Không. Miệng gió hồi chỉ có chức năng thu hồi không khí để tái xử lý hoặc thải ra ngoài. Muốn điều áp cần thiết kế hệ cấp gió riêng và điều chỉnh lưu lượng theo yêu cầu áp suất.
Không nên. Các khu vực như toilet hoặc phòng rác cần hệ thống hút mùi độc lập, không được đưa khí hồi về hệ thống HVAC để tránh ô nhiễm chéo.
Thường dùng nhôm sơn tĩnh điện hoặc thép mạ kẽm. Với môi trường ẩm, nên chọn loại có phủ sơn chống ăn mòn hoặc inox để đảm bảo độ bền.
Có thể. Một số hệ thống thông minh tích hợp cảm biến CO2 hoặc độ ẩm ngay tại miệng gió hồi để điều chỉnh lưu lượng gió hoặc cảnh báo chất lượng không khí.
Tùy vào mức độ sử dụng, trung bình nên vệ sinh định kỳ 1–3 tháng/lần. Miệng hồi có lưới lọc càng cần làm sạch thường xuyên để tránh giảm lưu lượng và gây ồn.